NỘI DUNG CONGTYHOACHAT.NET
- 1 Nhà cung cấp ⌡ kinh doanh hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 99% Ấn Độ India | Đơn vị thương mại þ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tính chất hóa học và ứng dụng của hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2
- 4 hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic
- 8 EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 9 Hóa chất EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
- 10 Tại sao Javen – Sodium Hypochlorite được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Javen – Sodium Hypochlorite
- 12 Javen – Sodium Hypochlorite được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khử trùng, tẩy trắng và làm sạch. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của chất này
- 13 Bảo quản và sử dụng Javen – Sodium Hypochlorite đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Nhà cung cấp ⌡ kinh doanh hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 99% Ấn Độ India | Đơn vị thương mại þ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Ca(NO3)2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tính chất hóa học và ứng dụng của hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2
hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 là một hợp chất hóa học. Nó được tạo thành từ ion canxi (Ca2+) và hai ion nitrat (NO3-) trong một tỉ lệ hóa học nhất định. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất
1. Phân bón: hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 chứa cả canxi và nitrat, là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng. Nó được sử dụng như một thành phần chính trong phân bón canxi nitrat để cung cấp canxi cho cây và khuyến khích sự phát triển của chúng.
2. Chất chống đông: có khả năng hòa tan nhiệt phân nhanh trong nước, tạo ra nhiệt và làm tăng nhiệt độ. Vì vậy, nó được sử dụng trong một số chất chống đông, như chất tạo băng trơn hoặc chất chống đông trong hệ thống làm mát.
3. Chất chống cháy: hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 cũng có thể được sử dụng làm chất chống cháy trong một số vật liệu xây dựng. Nó giúp ức chế sự cháy bằng cách làm giảm khả năng cháy của vật liệu và làm giảm tốc độ lan truyền của lửa.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2. Hợp chất này có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2
Tính chất vật lý hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2
– Hóa chất tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất khoảng 561°C (1042°F).
– hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 hòa tan tốt trong nước và tạo thành một dung dịch màu trắng.
Tính chất hóa học hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2
– hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 là một muối ion, được tạo thành từ ion canxi (Ca2+) và hai ion nitrat (NO3-).
– Khi hóa chất này tan trong nước, nó phân ly thành các ion canxi (Ca2+) và ion nitrat (NO3-).
– Là một chất oxi hóa và có khả năng tương tác với các chất khác trong các phản ứng hóa học.
– Khi được nung nóng, hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 phân hủy thành oxy nitơ (NO2) và oxy (O2) và để lại canxi oxit (CaO) như sản phẩm cuối cùng.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học chi tiết của hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 có thể được điều chỉnh bởi các yếu tố khác nhau như nhiệt độ, áp suất, tương tác với các chất khác và môi trường hóa học.
hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Phân bón: hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 được sử dụng như một nguồn cung cấp canxi và nitrat quan trọng cho cây trồng. Nó được sử dụng làm thành phần chính trong phân bón canxi nitrat để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây và khuyến khích sự phát triển của chúng. Canxi và nitrat đều là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của lá, củ, rễ và trái cây.
2. Chất chống đông: có khả năng hòa tan nhiệt phân nhanh trong nước, tạo ra nhiệt và làm tăng nhiệt độ. Do đó, nó được sử dụng trong các chất chống đông, như chất tạo băng trơn hoặc chất chống đông trong hệ thống làm mát, để ngăn chặn đông đặc và giữ cho nước không đóng băng trong môi trường lạnh.
3. Chất chống cháy: hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 cũng có thể được sử dụng như một chất chống cháy trong một số vật liệu xây dựng. Nó có khả năng làm giảm khả năng cháy của vật liệu và làm giảm tốc độ lan truyền của lửa.
4. Chất tạo màu: hóa chất cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm và mỹ phẩm như một chất tạo màu. Nó có thể cung cấp màu xanh hoặc tím cho các sản phẩm và chất màu khác.
5. Chất oxy hóa: hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 cũng có khả năng oxy hóa và có thể được sử dụng trong một số ứng dụng hóa học, chẳng hạn như trong sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy trắng, hoá chất khử khuẩn và chất xúc tác hóa học.
6. Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng: hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 được sử dụng làm phân bón để cung cấp canxi và nitrat cho cây trồng. Canxi và nitrat là các chất dinh dưỡng cần thiết để tăng cường sự phát triển của cây, cải thiện sự trưởng thành và chất lượng của quả và hạt.
7. Ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 được sử dụng như một chất chống oxi hóa và ổn định màu trong thực phẩm và đồ uống. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo thành các chất phụ gia thực phẩm khác như chất chống đông, chất làm đặc và chất điều chỉnh độ axit.
8. Công nghiệp xây dựng: hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 được sử dụng trong ngành xây dựng để gia cố và cải thiện tính chất của bê tông. Nó có thể được thêm vào bê tông để tăng cường khả năng chống cháy, chống mài mòn và kháng thấm nước.
9. Chăm sóc cỏ và làm đẹp cảnh quan: hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 có thể được sử dụng để cung cấp canxi và nitrat cho cỏ và cây cảnh trong việc duy trì sức khỏe và tăng trưởng của chúng.
10. Công nghiệp chế biến gỗ: hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 có thể được sử dụng trong xử lý gỗ để ổn định màu sắc và ngăn ngừa quá trình oxi hóa của gỗ.
Đây chỉ là một số ngành chính mà hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 được sử dụng. Ngoài ra, nó cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất thuốc nhuộm và trong quá trình xử lý nước và chất thải.
hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Bảo quản hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo nắp của bao bì hoặc chai đậy chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước.
– Tránh bảo quản gần các chất độc hại, chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
2. Sử dụng hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2
– Sử dụng hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút khí.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và khẩu trang khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống, ăn hay hút hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2.
– Sử dụng công cụ và thiết bị không phản ứng với hóa chất, ví dụ như bình chứa, ống chứa, và dụng cụ làm việc bằng chất liệu không tác động đến nó.
– Tuân thủ các quy định, quy trình và quy tắc an toàn liên quan đến việc lưu trữ, vận chuyển và xử lý hóa chất.
Ngoài ra, hãy luôn tham khảo và tuân theo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc bộ phận an toàn của công ty khi sử dụng hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 hoặc bất kỳ chất hóa học nào khác.
Nơi chuyên phân phối → bán hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 99% Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty nhập khẩu ← kinh doanh hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 99% Ấn Độ India với giá cả cạnh tranh hàng đầu tại khu vực TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao, nguồn hóa chất ổn định và giá cả cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu sử dụng thực tế của từng khách hàng.
CONGTYHOACHAT.NET | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp hóa chất tại TP Hồ Chí Minh
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp hóa chất tại TP Hồ Chí Minh. Chúng tôi đã và đang trở thành công ty hàng đầu chuyên kinh doanh và phân phối sản phẩm hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 99% Ấn Độ India tại khu vực này. Với cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao, nguồn hàng ổn định và giá hóa chất cạnh tranh, chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng thực tế của từng khách hàng.
Hóa chất ngày càng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các ngành sản xuất, kinh doanh hóa chất. Chúng tôi hiểu rằng chất lượng và an toàn là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn hóa chất. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và kinh nghiệm, chúng tôi luôn đảm bảo cung cấp các nguồn hóa chất chất lượng cao, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn và môi trường.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là nhà nhập khẩu trực tiếp nguyên liệu hóa chất từ các quốc gia hàng đầu như Anh, Mỹ, Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc, Malaysia,… Điều này đảm bảo rằng chúng tôi cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy cho khách hàng.
Ngoài ra, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng cũ giao dịch thường xuyên bằng cách cung cấp những ưu đãi đặc biệt và giá tốt hơn. Chúng tôi luôn coi trọng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tạo ra một sự hợp tác ổn định và bền vững.
Trên thị trường hiện nay, việc tìm kiếm địa chỉ cung cấp hóa chất uy tín và chất lượng không phải là điều dễ dàng. Với hơn 25 năm kinh nghiệm trong ngành mua bán hóa chất , chúng tôi đã xây dựng được lòng tin và thương hiệu đáng tin cậy trong ngành hóa chất. Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn nỗ lực để đáp ứng các yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh về hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 99% Ấn Độ India
Nếu Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm hóa chất của chúng tôi và muốn đặt mua hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan, hãy liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi ngay hôm nay. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Để tiếp cận dịch vụ của Hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách có thể gọi số hotline 028.3504.5555 để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu về hóa chất của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn để liên hệ với Hóa chất Đắc Trường Phát. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
CONGTYHOACHAT.NET | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn coi trọng sự hài lòng của khách hàng và cam kết đáp ứng mọi nhu cầu một cách tốt nhất. Với chúng tôi, sự hợp tác là một cơ hội để xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy và bền vững. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những giải pháp hóa chất chất lượng và tìm hiểu về lợi ích mà chúng tôi có thể mang đến cho Quý khách hàng.
Xem thêm sản phẩm EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic Nhật Bản Japan
Công Thức : C10H12N2O8Na4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Nhật Bản
Đóng gói : 25Kg/1bao
EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một chất phức tạp có công thức hóa học C10H12N2O8Na4 và khối lượng phân tử là khoảng 292,24 g/mol. EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating (hình thành các phức chất với các ion kim loại) có khả năng tạo thành liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ.
EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau
1. Trong ngành hóa học và phân tích: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất chelating để hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ ion kim loại từ nước hoặc môi trường, hoặc để phân tích và xác định lượng các kim loại trong mẫu.
2. Trong công nghệ nước: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất phụ gia để ổn định và loại bỏ các ion kim loại từ nước. Nó có thể giúp ngăn chặn sự tích tụ của các chất gây đục nước và chất bẩn có nguồn gốc từ các ion kim loại.
3. Trong công nghệ dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các dung dịch tiêm.
4. Trong công nghệ thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất phụ gia để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
5. Trong nông nghiệp: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có thể được sử dụng để điều chỉnh lượng các ion kim loại trong đất, giúp tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và cải thiện chất lượng đất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic
1. Tính chất vật lý:
– EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất là khoảng 240-250°C.
– EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có tính tan trong nước và dung môi pola.
– Công thức cấu tạo của EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic cho thấy nó có hai nhóm amine và bốn nhóm axit carboxylic, làm cho nó có tính chất amphoteric (có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ).
2. Tính chất hóa học:
– EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating, có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại bằng cách hình thành phức chất. Cụ thể, các nhóm amine và axit carboxylic trong hóa chất này có thể tạo liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ, để tạo thành phức chất ổn định.
– EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có khả năng hình thành các phức chất 1:1 hoặc 1:2 với các ion kim loại. Điều này có nghĩa là mỗi phân tử EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có thể kết hợp với một hoặc hai ion kim loại.
– Có khả năng chelate các ion kim loại bằng cả liên kết cứng và liên kết mềm. Liên kết cứng xảy ra khi các nhóm amine trong EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất cơ bản, trong khi liên kết mềm xảy ra khi các nhóm axit carboxylic trong EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất trung tính.
– Hóa chất có tính chất ổn định với nhiệt độ và pH khá cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phân tích.
Tính chất vật lý hóa học của EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic đã làm cho nó trở thành một chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghệ nước, công nghệ dược phẩm, ngành hóa học, và nông nghiệp.
EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Chất chelating: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating mạnh, có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại. Điều này làm cho EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic hữu ích trong các ứng dụng như:
– Loại bỏ ion kim loại: được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại từ nước và môi trường. Nó có khả năng hình thành phức chất ổn định với các ion kim loại và giúp chúng bị khử phân rã, làm cho nước trở nên an toàn hơn hoặc loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm trong môi trường.
– Phân tích kim loại: được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định lượng các ion kim loại trong mẫu. Khi tạo phức chất với các ion kim loại, EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có thể tạo ra các phản ứng màu đặc trưng hoặc các phản ứng khác để xác định và định lượng các kim loại.
2. Công nghệ nước: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có ứng dụng quan trọng trong công nghệ nước, bao gồm:
– Giữ nước trong các hệ thống làm mềm nước: hóa chất có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại kiềm và kiềm thổ có trong nước cứng, ngăn chặn tích tụ và cản trở các tác động có hại của cứng nước lên các hệ thống đường ống và thiết bị.
– Chất phụ gia chống oxy hóa: được sử dụng như một chất phụ gia chống oxy hóa trong xử lý nước để ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hình thành cặn trong hệ thống.
3. Công nghệ dược phẩm: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có các ứng dụng trong công nghệ dược phẩm, bao gồm:
– Chất ổn định: được sử dụng để tạo các dung dịch tiêm hoặc dung dịch uống ổn định, ngăn chặn sự phân rã hoặc hình thành cặn trong các sản phẩm dược phẩm.
– Chất điều chỉnh độ pH: có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong một số sản phẩm dược phẩm để duy trì độ pH ổn định.
4. Ngành công nghệ thực phẩm: được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn và ngăn chặn sự hình thành cặn.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác như chất phân tán, chất chống tạo bọt và chất phụ gia chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp dầu mỏ: được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ như chất phụ gia để giảm cặn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình khai thác dầu mỏ.
7. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong quá trình mạ điện và xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ chất bẩn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình chế tạo.
8. Ngành công nghiệp sơn: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất ổn định và phụ gia trong quá trình sản xuất sơn để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
9. Ngành công nghiệp chất tẩy: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong sản xuất chất tẩy và chất làm sạch để loại bỏ các cặn bẩn và ion kim loại.
Ngoài ra, EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic còn có các ứng dụng trong ngành nông nghiệp, phân tích hóa học và các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Hóa chất EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản:
– Lưu trữ EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
– Đảm bảo nắp của bao bì đóng kín chặt sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và đảm bảo tính ổn định của chất.
– Hạn chế sự tiếp xúc của EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic với các chất khác, nhất là các chất oxi hóa mạnh.
2. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic, đặc biệt là qua mắt và da.
– Sử dụng EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic trong môi trường thoáng khí hoặc dưới hút chân không để tránh sự bay hơi và tạo hơi độc hại.
– Theo dõi và tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn trong việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo quy định nhà sản xuất. Vì vậy, quan trọng để tham khảo thông tin chi tiết từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic mà bạn đang sử dụng.
Đơn vị cung cấp & bán Hóa Chất Đắc Trường Phát CONGTYHOACHAT.NET | Đơn vị chuyên kinh doanh ♯ bán hóa chất Muối Calcium Nitrate Dạng Hạt – Muối Ca(NO3)2 99% Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Javen – Sodium Hypochlorite 10-12% Việt Nam
Công Thức : NaOCl
Hàm lượng : 10% – 12%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 36Kg/1Can | 260Kg/1Phi | 500Kg/1Bồn
Tại sao Javen – Sodium Hypochlorite được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Javen – Sodium Hypochlorite là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi làm chất tẩy trắng, chất khử trùng và chất oxi hóa.
Javen – Sodium Hypochlorite là một thương hiệu được sử dụng cho nước xốt natri, nghĩa là nước có chứa Javen – Sodium Hypochlorite. Hóa chất này có tính khử trùng mạnh mẽ và thường được sử dụng để khử trùng nước uống, nước hồ bơi, nước thải, và trong quá trình làm sạch và khử trùng các bề mặt. Nó cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế, chẳng hạn như rửa vết thương nhỏ.
Tuy nhiên, khi làm việc với Javen – Sodium Hypochlorite, cần thận trọng vì nó có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Ngoài ra, Javen – Sodium Hypochlorite cũng không nên được pha trộn với các chất gốc acid hoặc chất chứa amoni để tránh tạo thành các chất phát nổ.
Javen – Sodium Hypochlorite là một chất lỏng không màu hoặc một chất lỏng nhạt vàng, có mùi giống với mùi clorin. Dưới điều kiện bình thường, nó có tính ăn mòn và phân huỷ dễ dàng trong không khí.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Javen – Sodium Hypochlorite
1. Tính ăn mòn: Javen – Sodium Hypochlorite là một chất ăn mòn mạnh và có thể tác động xâm lấn lên các vật liệu như kim loại và da. Điều này yêu cầu cẩn thận khi sử dụng và lưu trữ chất này.
2. Tính oxi hóa: là một chất oxi hóa mạnh và có khả năng tạo ra oxy tự do. Điều này giúp nó có khả năng khử trùng và tẩy trắng hiệu quả.
3. Tính hòa tan: Javen – Sodium Hypochlorite hòa tan tốt trong nước và tạo thành dung dịch kiềm. Dung dịch này có tính kiềm mạnh và có khả năng giải phóng hydroclorua (HCl) khi tiếp xúc với chất có tính axit.
4. Nhiệt độ nóng chảy và sôi: hóa chất này là một chất lỏng ở nhiệt độ phòng. Nhiệt độ nóng chảy của nó khoảng -18 độ Celsius và nhiệt độ sôi là khoảng 40 độ Celsius.
5. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Javen – Sodium Hypochlorite tùy thuộc vào nồng độ của nó. Thông thường, dung dịch có khối lượng riêng từ 1,09 đến 1,21 g/cm³.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện của chất Javen – Sodium Hypochlorite.
Javen – Sodium Hypochlorite được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khử trùng, tẩy trắng và làm sạch. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của chất này
1. Khử trùng nước: Javen – Sodium Hypochlorite được sử dụng để khử trùng nước uống, nước công nghiệp và nước hồ bơi. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây bệnh khác có mặt trong nước.
2. Xử lý nước thải: được dùng trong quá trình xử lý nước thải để khử trùng và tiêu diệt vi khuẩn, giúp loại bỏ tác nhân gây bệnh và mùi hôi.
3. Tẩy trắng: Javen – Sodium Hypochlorite có khả năng tẩy trắng và làm sáng các chất liệu như vải, giấy, gỗ và chất liệu khác. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm và sản xuất giấy.
4. Khử trùng bề mặt: hóa chất này có thể được sử dụng để khử trùng bề mặt, chẳng hạn như các bề mặt trong y tế, nhà bếp, phòng tắm và những nơi khác cần đảm bảo vệ sinh.
5. Xử lý chất thải: Javen – Sodium Hypochlorite có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ và chất thải y tế để giảm sự lây lan của các tác nhân gây bệnh.
6. Công nghiệp xử lý nước: được sử dụng để khử trùng và xử lý nước uống, nước công nghiệp, nước hồ bơi và các hệ thống xử lý nước khác.
7. Ngành thực phẩm và đồ uống: Javen – Sodium Hypochlorite được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để làm sạch và khử trùng các bề mặt, đồng thời cũng có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước và tẩy trắng các nguyên liệu thực phẩm.
8. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong việc tẩy trắng và làm sạch vải, sợi và sản phẩm dệt nhuộm.
9. Ngành giấy: có thể được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy để tẩy trắng giấy và xử lý nước sử dụng trong quá trình sản xuất.
10. Công nghiệp hóa chất: Javen – Sodium Hypochlorite cũng có thể được sử dụng trong sản xuất và quá trình xử lý các hóa chất khác.
11. Ứng dụng y tế: Javen – Sodium Hypochlorite có thể được sử dụng để rửa vết thương nhỏ hoặc làm sạch các dụng cụ y tế như kim tiêm, ống thông tiểu và bề mặt cần vệ sinh trong các cơ sở y tế.
Lưu ý rằng việc sử dụng Javen – Sodium Hypochlorite trong các ứng dụng cụ thể cần tuân theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và các quy định an toàn liên quan.
Bảo quản và sử dụng Javen – Sodium Hypochlorite đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Javen – Sodium Hypochlorite ở nơi mát, khô, và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp. Nhiệt độ lý tưởng cho việc bảo quản là từ 10 đến 25 độ Celsius.
– Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh, chất gốc acid, và chất chứa amoni, vì có thể gây phản ứng phát nổ.
– Đảm bảo Javen – Sodium Hypochlorite được lưu trữ ở nơi không tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc chất gây cháy.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Javen – Sodium Hypochlorite, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và hướng dẫn an toàn.
– Đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm mũ bảo hiểm, găng tay, kính bảo hộ và áo choàng.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp của hóa chất này với da, mắt và hô hấp. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch ngay lập tức với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Khi sử dụng Javen – Sodium Hypochlorite, đảm bảo độ thông gió tốt trong không gian làm việc để tránh sự hít phải hơi hoặc hơi bay hơi từ chất này.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Javen – Sodium Hypochlorite trong các vùng kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất không phù hợp.
– Đảm bảo sản phẩm được đóng gói và đánh dấu đúng cách, tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất cụ thể của địa phương hoặc quốc gia.
Lưu ý rằng các hướng dẫn bảo quản và sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào nồng độ và sản phẩm cụ thể. Luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hóa chất này.