Địa chỉ nhập khẩu π cung cấp HEC _ Dow Synthomer HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Nhà bán hàng › nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**HEC _ Dow Synthomer: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Của Công Nghiệp và Sản Phẩm Chăm Sóc Cá Nhân**
HEC _ Dow Synthomer, thường được gọi là HEC _ Dow Synthomer, là một loại polymer không ion có nguồn gốc từ cellulose, một loại polysaccharide tự nhiên có trong thực vật. HEC _ Dow Synthomer được sản xuất thông qua quá trình xử lý cellulose với oxy hóa và trùng hợp hydroxyethyl để tạo ra một loại chất polymer có tính chất thủy phân và tan trong nước.
HEC _ Dow Synthomer là một thành phần không thể thiếu trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu về sự đa dạng và tính ứng dụng của HEC _ Dow Synthomer trong các lĩnh vực này.
**Hydroxyethyl Cellulose trong Sản Phẩm Chăm Sóc Cá Nhân:**
Trong lĩnh vực sản phẩm chăm sóc cá nhân, HEC _ Dow Synthomer thường được sử dụng như một chất độn, tạo độ nhớt và ổn định. Chất này giúp cải thiện cảm giác của sản phẩm, làm cho chúng trở nên mịn màng và dễ sử dụng. HEC _ Dow Synthomer cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
**Hydroxyethyl Cellulose trong Ngành Dược Phẩm:**
Trong ngành dược phẩm, HEC _ Dow Synthomer được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ cho các loại thuốc. Điều này giúp bảo vệ chất hoạt động khỏi sự phân hủy và tác động của môi trường. Ngoài ra, HEC _ Dow Synthomer còn được sử dụng để tạo ra một lớp màng chống thấm nước trên các viên thuốc hoặc các sản phẩm dạng gel, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của thuốc.
**Hydroxyethyl Cellulose trong Ngành Thực Phẩm:**
HEC _ Dow Synthomer cũng có ứng dụng trong ngành thực phẩm như một chất làm dày, chất tạo độ nhớt và chất ổn định. Nó giúp cải thiện đặc tính của các sản phẩm thực phẩm như kem, xốp, nước ép và nước sốt. HEC _ Dow Synthomer đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cấu trúc và vị trí của thực phẩm, đồng thời giúp duy trì tính chất của chúng trong thời gian dài.
**Đặc Điểm Của HEC _ Dow Synthomer:**
– HEC _ Dow Synthomer thường có dạng bột màu trắng hoặc hơi vàng, không mùi và không vị.
– Độ nhớt của HEC _ Dow Synthomer thay đổi một chút trong phạm vi giá trị pH từ 2 đến 12.
– Nó hòa tan dễ dàng trong nước nóng hoặc nước lạnh và thường không hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ.
– Khả năng giữ nước của HEC _ Dow Synthomer cao gấp đôi so với methyl cellulose và có khả năng điều tiết dòng chảy.
**Cách Sử Dụng HEC _ Dow Synthomer:**
Để sử dụng HEC _ Dow Synthomer trong sản phẩm, bạn có thể tuân thủ các bước sau:
1. Thêm một lượng nước sạch quy định vào thùng chứa.
2. Thêm HEC _ Dow Synthomer dưới sự khuấy tốc độ thấp và khuấy cho đến khi tất cả HEC _ Dow Synthomer được ngâm hoàn toàn.
3. Khuấy cho đến khi tất cả HEC _ Dow Synthomer hòa tan hoàn toàn, sau đó thêm các thành phần khác của công thức và khuấy đều.
**Bảo Quản HEC _ Dow Synthomer:**
Để đảm bảo sự bền vững và hiệu suất của HEC _ Dow Synthomer, sản phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát. HEC _ Dow Synthomer được coi là một chất an toàn và không độc hại khi sử dụng trong các sản phẩm.
Hình ảnh HEC _ Dow Synthomer tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Cty thương mại ⌠ cung cấp HEC _ Dow Synthomer HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị nhập khẩu _ thương mại HEC _ Dow Synthomer HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea với giá cả cạnh tranh hàng đầu tại khu vực TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao, nguồn hóa chất ổn định và giá cả cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu sử dụng thực tế của từng khách hàng.
CONGTYHOACHAT.NET | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp hóa chất tại TP Hồ Chí Minh
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp hóa chất tại TP Hồ Chí Minh. Chúng tôi đã và đang trở thành công ty hàng đầu chuyên kinh doanh và phân phối sản phẩm HEC _ Dow Synthomer HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại khu vực này. Với cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao, nguồn hàng ổn định và giá hóa chất cạnh tranh, chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng thực tế của từng khách hàng.
Hóa chất ngày càng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các ngành sản xuất, kinh doanh hóa chất. Chúng tôi hiểu rằng chất lượng và an toàn là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn hóa chất. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và kinh nghiệm, chúng tôi luôn đảm bảo cung cấp các nguồn hóa chất chất lượng cao, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn và môi trường.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là nhà nhập khẩu trực tiếp nguyên liệu hóa chất từ các quốc gia hàng đầu như Anh, Mỹ, Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc, Malaysia,… Điều này đảm bảo rằng chúng tôi cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy cho khách hàng.
Ngoài ra, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng cũ giao dịch thường xuyên bằng cách cung cấp những ưu đãi đặc biệt và giá tốt hơn. Chúng tôi luôn coi trọng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tạo ra một sự hợp tác ổn định và bền vững.
Trên thị trường hiện nay, việc tìm kiếm địa chỉ cung cấp hóa chất uy tín và chất lượng không phải là điều dễ dàng. Với hơn 25 năm kinh nghiệm trong ngành mua bán hóa chất , chúng tôi đã xây dựng được lòng tin và thương hiệu đáng tin cậy trong ngành hóa chất. Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn nỗ lực để đáp ứng các yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh về HEC _ Dow Synthomer HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea
Nếu Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm hóa chất của chúng tôi và muốn đặt mua hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan, hãy liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi ngay hôm nay. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Để tiếp cận dịch vụ của Hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách có thể gọi số hotline 028.3504.5555 để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu về hóa chất của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn để liên hệ với Hóa chất Đắc Trường Phát. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
CONGTYHOACHAT.NET | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn coi trọng sự hài lòng của khách hàng và cam kết đáp ứng mọi nhu cầu một cách tốt nhất. Với chúng tôi, sự hợp tác là một cơ hội để xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy và bền vững. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những giải pháp hóa chất chất lượng và tìm hiểu về lợi ích mà chúng tôi có thể mang đến cho Quý khách hàng.
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate NA2B4O7.10H2O Mỹ Three Elephant Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O trong đời sống
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
Tính chất vật lý Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
Nơi phân phối ⌠ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát CONGTYHOACHAT.NET | Cty chuyên kinh doanh / thương mại HEC _ Dow Synthomer HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm BKC – Benzalkonium Chloride Anh Quốc Uk Kingdoms
Công Thức : C21H38NCl
Hàm lượng : 80%
Xuất xứ : Anh
Đóng gói : 30Kg/1can
Ngày nay, BKC – Benzalkonium Chloride có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
BKC – Benzalkonium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một loại chất kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm. BKC – Benzalkonium Chloride thường có dạng chất lỏng không màu hoặc hơi vàng, và nó là một chất surfactant cationic, có tính khử trùng.
BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và các sản phẩm hóa dụng. Ví dụ, nó được sử dụng trong các loại kem đánh răng, xà phòng, nước rửa tay kháng khuẩn, nước rửa mắt và nhiều sản phẩm khác. BKC – Benzalkonium Chloride cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, các sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt, cũng như trong các sản phẩm y tế như dung dịch khử trùng da trước phẫu thuật.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BKC – Benzalkonium Chloride có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người. Nếu sử dụng hóa chất này trong bất kỳ sản phẩm nào, luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các biện pháp an toàn được đề xuất.
BKC – Benzalkonium Chloride có các tính chất vật lý hóa học như sau:
1. Tính chất về hình thái: BKC – Benzalkonium Chloride thường có dạng chất lỏng không màu hoặc hơi vàng. Nó có thể tồn tại dưới dạng hợp chất kết tinh, tùy thuộc vào điều kiện và pha môi trường.
2. Tính chất hòa tan: hòa tan tốt trong nước và các dung môi pola. Nó có thể hòa tan trong cồn, glycerin và aceton, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không pola như dầu và hydrocacbon.
3. Điểm nóng chảy và nhiệt độ sôi: BKC – Benzalkonium Chloride có điểm nóng chảy khoảng 200-220°C. Nhiệt độ sôi của nó thường ở khoảng 100-120°C, tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện.
4. Độ pH: hóa chất này là một chất bazơ yếu và có thể tạo thành dung dịch có độ pH kiềm. Phạm vi pH hiệu quả của BKC – Benzalkonium Chloride thường từ 6 đến 8.
5. Tính chất bề mặt hoạt động: là một chất surfactant cationic, có khả năng giảm căng bề mặt và làm giảm giao thoa giữa các hạt chất rắn và lỏng. Điều này cho phép BKC – Benzalkonium Chloride có khả năng làm sạch và tẩy rửa hiệu quả.
6. Tính chất khử trùng: BKC – Benzalkonium Chloride là một chất kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm. Nó có khả năng tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn, virus và nấm.
Tổng quan BKC – Benzalkonium Chloride là một chất lỏng không màu hoặc hơi vàng, có tính hòa tan trong nước và dung môi pola, có tính chất bazơ yếu và có khả năng giảm căng bề mặt. Ngoài ra, nó cũng có tính kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm.
BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các tính chất kháng khuẩn và khử trùng của hóa chất
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm kem đánh răng, xà phòng, nước rửa tay kháng khuẩn, nước rửa mắt và sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp tiêu diệt vi khuẩn và giữ cho sản phẩm giữ được tính kháng khuẩn.
2. Sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt: hóa chất được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt như dung dịch lau sàn, chất tẩy rửa, dung dịch vệ sinh và chất khử trùng. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và virus trên các bề mặt.
3. Sản phẩm y tế: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm y tế như dung dịch khử trùng da trước phẫu thuật và dung dịch rửa tay y tế. Nó giúp tiêu diệt các vi khuẩn và giữ cho khu vực được vệ sinh sạch sẽ.
4. Chất khử trùng trong ngành công nghiệp: được sử dụng trong ngành công nghiệp làm sạch và khử trùng, bao gồm sản xuất hóa chất, nhà máy chế biến thực phẩm và công nghiệp dược phẩm. Nó có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus trong quá trình sản xuất và vệ sinh.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác. Nó có thể được sử dụng làm chất khử trùng, chất tẩy rửa và chất phụ gia trong quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để khử trùng các bề mặt, thiết bị và dụng cụ. Nó có thể được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm để đảm bảo vệ sinh và an toàn cho sản phẩm.
7. Ngành dược phẩm: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm như dung dịch kháng khuẩn, thuốc trị viêm nhiễm và các sản phẩm khác có tính chất kháng khuẩn.
8. Ứng dụng trong nông nghiệp: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong việc tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của tác nhân gây bệnh trên cây trồng và trong ao nuôi thủy sản.
BKC – Benzalkonium Chloride có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để khử trùng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tác nhân gây bệnh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BKC – Benzalkonium Chloride cũng có thể có hiệu ứng phụ và cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và biện pháp an toàn khi sử dụng nó trong các ứng dụng khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất BKC – Benzalkonium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ BKC – Benzalkonium Chloride trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo đậy kín bình chứa hoặc đóng gói BKC – Benzalkonium Chloride sau khi sử dụng để ngăn chặn sự bay hơi hoặc ôxi hóa.
– Giữ BKC – Benzalkonium Chloride xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở một nơi không thể tiếp cận dễ dàng.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và biết rõ các biện pháp an toàn cần thiết.
– Sử dụng BKC – Benzalkonium Chloride trong môi trường có đủ thông gió hoặc trong không gian rộng.
– Đeo bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với hóa chất này, bao gồm găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Không hít phải hơi hoặc bụi BKC – Benzalkonium Chloride, hạn chế tiếp xúc hơi BKC – Benzalkonium Chloride bằng cách làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp.
– Tuân thủ quy định về việc loại bỏ và xử lý BKC – Benzalkonium Chloride đã qua sử dụng theo quy định địa phương.
Lưu ý rằng thông tin về bảo quản và sử dụng BKC – Benzalkonium Chloride có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định pháp luật và hướng dẫn cụ thể.
Địa chỉ cung ứng ⌡ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát CONGTYHOACHAT.NET | Địa chỉ nhập khẩu ¯ thương mại HEC _ Dow Synthomer HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose Trung Quốc China
Công Thức : (C6H7O2(OH)x(CH3O)y)n
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ngày nay, Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Nó là một hợp chất không độc, không màu và có tính chất hydrophilic (có khả năng hấp thụ nước).
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm và xây dựng. Một số ứng dụng của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose bao gồm:
1. Trong công nghiệp dược phẩm: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng làm thành phần chính trong các viên nén, viên nang và các dạng dùng để điều chế liều dùng thuốc. Nó cung cấp độ nhũ hóa, tăng độ bền, điều chỉnh tốc độ giải phóng và cải thiện tính đồng nhất của dược phẩm.
2. Trong ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất được sử dụng như chất làm dày, chất ổn định và chất nhũ hoá trong sản xuất kem, sốt, nước giải khát và sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và tạo cấu trúc cho các sản phẩm.
3. Trong ngành công nghiệp xây dựng: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng trong các sản phẩm vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, tăng độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của các vật liệu xây dựng.
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều biến thể với đặc tính và đặc điểm khác nhau, được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose là một hợp chất polymer tổng hợp có các tính chất vật lý và hóa học sau:
1. Tính chất vật lý:
– Hình dạng: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose thường là dạng bột mịn màu trắng.
– Hòa tan: hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch đặc. Độ hòa tan và độ nhớt của dung dịch Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose phụ thuộc vào nồng độ và khối lượng phân tử của hợp chất.
– Tính chất nhũ hoá: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có khả năng tạo thành gel khi kết hợp với nước. Điều này làm tăng độ nhớt và độ đặc của dung dịch Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose.
- Tính chất hút ẩm: hóa chất này có khả năng hút ẩm, giúp duy trì độ ẩm và ngăn chặn sự khô của sản phẩm. - Tính chất film-forming: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có khả năng tạo thành màng khi được pha loãng và đánh giữa hai bề mặt. Màng hóa chất này có tính chất linh hoạt và chịu được thay đổi độ dày.
2. Tính chất hóa học:
– Hòa tan hóa học: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton, toluen, nhưng nó hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như metanol, ethyl acetate.
– Khả năng chịu acid và kiềm: có khả năng chịu acid và kiềm, cho phép nó được sử dụng trong các hệ thống có pH khác nhau.
– Tính chất thân thiện với môi trường: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose không độc hại và không gây ô nhiễm môi trường khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Tuy nhiên, các tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose và điều kiện sử dụng.
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose:
1. Ngành dược phẩm:
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành viên nén: hóa chất được sử dụng để tạo thành viên nén trong sản xuất viên nén và viên nang. Nó giúp cải thiện độ bền, đồng nhất và tốc độ giải phóng của dược phẩm.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong các sản phẩm dùng cho mắt, như nhỏ mắt và gel dùng cho mắt. Nó cung cấp độ nhớt và độ ổn định cho sản phẩm.
2. Ngành thực phẩm:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng trong sản xuất kem, sốt, sữa chua và các sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và độ đặc cho sản phẩm.
– Chất chống tạo cục và chất chống tách: hóa chất này được sử dụng để ngăn chặn tạo cục và tách lớp trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát và kem.
3. Ngành xây dựng:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng trong sản xuất vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của vật liệu xây dựng.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong sản phẩm chống thấm và chất làm đặc trong các hệ thống chống thấm.
4. Các ứng dụng khác:
– Chất giữ nước: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có khả năng hút và giữ nước, cho phép nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da và sản phẩm tóc.
– Chất làm mờ: hóa chất này được sử dụng làm chất làm mờ trong các sản phẩm như mỹ phẩm, thuốc nhuộm và mực in.
Các ứng dụng của hóa chất này có thể được tùy chỉnh và thay đổi tùy thuộc vào loại Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose cụ thể và nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong điều kiện khô ráo và mát, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa hoặc các chất có khả năng gây cháy nổ.
– Theo dõi ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn và thông tin an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất trong tài liệu kỹ thuật và bảng an toàn vật liệu (MSDS).
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mặc áo bảo hộ, găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, đảm bảo làm việc trong không gian có đủ thông gió.
– Sử dụng công cụ và thiết bị phù hợp để đo lượng Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose cần sử dụng và tránh tiếp xúc với tay trần.
– Tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý hóa chất.
3. Xử lý chất thải:
– Tiêu hủy chất thải Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose theo quy định của cơ quan chính phủ hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
– Không xả thải trực tiếp vào môi trường mà không qua xử lý.