NỘI DUNG CONGTYHOACHAT.NET
- 0.1 Kinh doanh ═ cung cấp hóa chất Floccel › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Địa chỉ chuyên cung cấp * thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 **hóa chất Floccel › HEC: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Của Công Nghiệp và Sản Phẩm Chăm Sóc Cá Nhân**
- 0.3 **Đặc Điểm Của hóa chất Floccel › HEC:**
- 0.4 Hình ảnh hóa chất Floccel › HEC tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
- 0.5 Chất Bảo Quản CMIT được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
- 0.6 Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng như một chất bảo quản trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Chất Bảo Quản CMIT:
- 0.7 Chất Bảo Quản CMIT phải được bảo quản và sử dụng theo các quy định và hướng dẫn an toàn hóa chất. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 0.8 Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì
- 0.9 Sorbitol – C6H14O6 là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H14O6, còn được gọi là đồng phân của glucose. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
- 1 Hóa chất Sorbitol – C6H14O6 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Sorbitol – C6H14O6
- 1.1 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sorbitol – C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
- 1.2 Tại sao Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
- 1.3 Natri Sunphit – NA2SO3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
- 1.4 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất Natri Sunphit – NA2SO3, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 1.5 3. Vận chuyển Natri Sunphit – NA2SO3
Kinh doanh ═ cung cấp hóa chất Floccel › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Địa chỉ chuyên cung cấp * thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**hóa chất Floccel › HEC: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Của Công Nghiệp và Sản Phẩm Chăm Sóc Cá Nhân**
hóa chất Floccel › HEC, thường được gọi là hóa chất Floccel › HEC, là một loại polymer không ion có nguồn gốc từ cellulose, một loại polysaccharide tự nhiên có trong thực vật. hóa chất Floccel › HEC được sản xuất thông qua quá trình xử lý cellulose với oxy hóa và trùng hợp hydroxyethyl để tạo ra một loại chất polymer có tính chất thủy phân và tan trong nước.
hóa chất Floccel › HEC là một thành phần không thể thiếu trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu về sự đa dạng và tính ứng dụng của hóa chất Floccel › HEC trong các lĩnh vực này.
**Hydroxyethyl Cellulose trong Sản Phẩm Chăm Sóc Cá Nhân:**
Trong lĩnh vực sản phẩm chăm sóc cá nhân, hóa chất Floccel › HEC thường được sử dụng như một chất độn, tạo độ nhớt và ổn định. Chất này giúp cải thiện cảm giác của sản phẩm, làm cho chúng trở nên mịn màng và dễ sử dụng. hóa chất Floccel › HEC cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
**Hydroxyethyl Cellulose trong Ngành Dược Phẩm:**
Trong ngành dược phẩm, hóa chất Floccel › HEC được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ cho các loại thuốc. Điều này giúp bảo vệ chất hoạt động khỏi sự phân hủy và tác động của môi trường. Ngoài ra, hóa chất Floccel › HEC còn được sử dụng để tạo ra một lớp màng chống thấm nước trên các viên thuốc hoặc các sản phẩm dạng gel, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của thuốc.
**Hydroxyethyl Cellulose trong Ngành Thực Phẩm:**
hóa chất Floccel › HEC cũng có ứng dụng trong ngành thực phẩm như một chất làm dày, chất tạo độ nhớt và chất ổn định. Nó giúp cải thiện đặc tính của các sản phẩm thực phẩm như kem, xốp, nước ép và nước sốt. hóa chất Floccel › HEC đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cấu trúc và vị trí của thực phẩm, đồng thời giúp duy trì tính chất của chúng trong thời gian dài.
**Đặc Điểm Của hóa chất Floccel › HEC:**
– hóa chất Floccel › HEC thường có dạng bột màu trắng hoặc hơi vàng, không mùi và không vị.
– Độ nhớt của hóa chất Floccel › HEC thay đổi một chút trong phạm vi giá trị pH từ 2 đến 12.
– Nó hòa tan dễ dàng trong nước nóng hoặc nước lạnh và thường không hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ.
– Khả năng giữ nước của hóa chất Floccel › HEC cao gấp đôi so với methyl cellulose và có khả năng điều tiết dòng chảy.
**Cách Sử Dụng hóa chất Floccel › HEC:**
Để sử dụng hóa chất Floccel › HEC trong sản phẩm, bạn có thể tuân thủ các bước sau:
1. Thêm một lượng nước sạch quy định vào thùng chứa.
2. Thêm hóa chất Floccel › HEC dưới sự khuấy tốc độ thấp và khuấy cho đến khi tất cả hóa chất Floccel › HEC được ngâm hoàn toàn.
3. Khuấy cho đến khi tất cả hóa chất Floccel › HEC hòa tan hoàn toàn, sau đó thêm các thành phần khác của công thức và khuấy đều.
**Bảo Quản hóa chất Floccel › HEC:**
Để đảm bảo sự bền vững và hiệu suất của hóa chất Floccel › HEC, sản phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát. hóa chất Floccel › HEC được coi là một chất an toàn và không độc hại khi sử dụng trong các sản phẩm.
Hình ảnh hóa chất Floccel › HEC tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Đơn vị chuyên kinh doanh Σ thương mại hóa chất Floccel › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ cung cấp ≥ kinh doanh hóa chất Floccel › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea với giá cả cạnh tranh hàng đầu tại khu vực TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao, nguồn hóa chất ổn định và giá cả cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu sử dụng thực tế của từng khách hàng.
CONGTYHOACHAT.NET | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp hóa chất tại TP Hồ Chí Minh
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp hóa chất tại TP Hồ Chí Minh. Chúng tôi đã và đang trở thành công ty hàng đầu chuyên kinh doanh và phân phối sản phẩm hóa chất Floccel › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại khu vực này. Với cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao, nguồn hàng ổn định và giá hóa chất cạnh tranh, chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng thực tế của từng khách hàng.
Hóa chất ngày càng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các ngành sản xuất, kinh doanh hóa chất. Chúng tôi hiểu rằng chất lượng và an toàn là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn hóa chất. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và kinh nghiệm, chúng tôi luôn đảm bảo cung cấp các nguồn hóa chất chất lượng cao, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn và môi trường.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là nhà nhập khẩu trực tiếp nguyên liệu hóa chất từ các quốc gia hàng đầu như Anh, Mỹ, Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc, Malaysia,… Điều này đảm bảo rằng chúng tôi cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy cho khách hàng.
Ngoài ra, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng cũ giao dịch thường xuyên bằng cách cung cấp những ưu đãi đặc biệt và giá tốt hơn. Chúng tôi luôn coi trọng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tạo ra một sự hợp tác ổn định và bền vững.
Trên thị trường hiện nay, việc tìm kiếm địa chỉ cung cấp hóa chất uy tín và chất lượng không phải là điều dễ dàng. Với hơn 25 năm kinh nghiệm trong ngành mua bán hóa chất , chúng tôi đã xây dựng được lòng tin và thương hiệu đáng tin cậy trong ngành hóa chất. Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn nỗ lực để đáp ứng các yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh về hóa chất Floccel › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea
Nếu Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm hóa chất của chúng tôi và muốn đặt mua hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan, hãy liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi ngay hôm nay. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Để tiếp cận dịch vụ của Hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách có thể gọi số hotline 028.3504.5555 để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu về hóa chất của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn để liên hệ với Hóa chất Đắc Trường Phát. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
CONGTYHOACHAT.NET | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn coi trọng sự hài lòng của khách hàng và cam kết đáp ứng mọi nhu cầu một cách tốt nhất. Với chúng tôi, sự hợp tác là một cơ hội để xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy và bền vững. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những giải pháp hóa chất chất lượng và tìm hiểu về lợi ích mà chúng tôi có thể mang đến cho Quý khách hàng.
Xem thêm sản phẩm Chất Bảo Quản CMIT Thái Lan Thailand
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 30Kg/1can
Chất Bảo Quản CMIT được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
Chất Bảo Quản CMIT là một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo quản. Nó thuộc vào nhóm các chất thiazolinone, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mỹ phẩm, các sản phẩm chống rỉ sét, sơn, keo, dầu mỡ và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Chất Bảo Quản CMIT thường được sử dụng như một chất chống vi khuẩn, chống nấm và chống mốc trong các sản phẩm này. Chất Bảo Quản CMIT có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, giúp sản phẩm duy trì chất lượng và tránh bị hỏng hoặc ôi thiu.
Tuy nhiên, Chất Bảo Quản CMIT cũng có thể gây dị ứng da hoặc kích ứng mắt đối với một số người. Do đó, việc sử dụng Chất Bảo Quản CMIT trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt của con người phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý về an toàn hóa chất.
Chất Bảo Quản CMIT là một chất lỏng không màu hoặc hơi màu vàng nhạt. Dưới dạng tinh thể, nó có mùi khá mạnh và có thể hòa tan trong nước hoặc các dung môi hữu cơ khác như ethanol, aceton, và ether.
Tính chất hóa học của Chất Bảo Quản CMIT bao gồm khả năng tác động chống vi khuẩn, chống nấm và chống mốc. Nó có khả năng làm giảm hoạt động của enzym và ức chế quá trình sinh tổng hợp protein của vi khuẩn, gây tổn thương và tiêu diệt chúng.
Tuy nhiên, Chất Bảo Quản CMIT cũng là một chất hóa học kích ứng và có thể gây dị ứng cho da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải hơi của nó. Việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng công nghiệp và sản phẩm tiêu dùng phải tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của cơ quan quản lý.
Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng như một chất bảo quản trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Chất Bảo Quản CMIT:
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Chất Bảo Quản CMIT thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong sản phẩm, bảo quản chất lượng và kéo dài tuổi thọ của chúng.
2. Sơn và chất phủ: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn và chất phủ để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trên bề mặt sơn. Điều này giúp duy trì tính estetica và bảo quản chất lượng của sản phẩm.
3. Keo và chất kết dính: Chất Bảo Quản CMIT có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong các sản phẩm keo và chất kết dính. Nó giúp giữ cho keo và chất kết dính không bị hỏng hoặc ôi thiu.
4. Dầu mỡ và chất chống rỉ sét: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng như một chất chống vi khuẩn và mốc trong dầu mỡ công nghiệp và chất chống rỉ sét. Nó giúp bảo vệ chất lượng của dầu mỡ và ngăn chặn sự hình thành vi khuẩn và mốc gây hỏng.
5. Ngành sản xuất bột giấy: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng trong quá trình sản xuất bột giấy như một chất bảo quản để kiểm soát vi khuẩn và mốc trong quá trình xử lý và lưu trữ bột giấy.
6. Sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và mỹ phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, giữ cho sản phẩm không bị hỏng hoặc ôi thiu.
7. Ngành công nghiệp chế biến nước: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng trong quá trình xử lý nước để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong hệ thống cấp nước và bể chứa.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Chất Bảo Quản CMIT trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt của con người phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn hóa chất để đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.
Chất Bảo Quản CMIT phải được bảo quản và sử dụng theo các quy định và hướng dẫn an toàn hóa chất. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản: Chất Bảo Quản CMIT nên được lưu trữ trong các bao bì kín, chất liệu chống thấm và có nhãn ghi rõ tên chất, thông tin an toàn và thông tin quản lý chất thải. Nó nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
2. Sử dụng áo bảo hộ: Khi làm việc với hóa chất, người sử dụng cần đảm bảo mình đang sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như áo bảo hộ, găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và khẩu trang để bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải chất.
3. Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và hiểu kỹ hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Tuân thủ các biện pháp phòng ngừa, giới hạn tiếp xúc và xử lý chất thải một cách đúng cách.
4. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp của Chất Bảo Quản CMIT với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
5. Xử lý chất thải: Xử lý Chất Bảo Quản CMIT theo các quy định và quy trình địa phương về loại bỏ chất thải hóa chất. Đừng tiếp xúc với môi trường hoặc xả chất thải vào hệ thống thoát nước hoặc đất đai mà không được phép.
6. Đào tạo và nhận biết: Đảm bảo nhân viên làm việc với Chất Bảo Quản CMIT được đào tạo về các biện pháp an toàn, nhận biết nguy cơ và cách ứng phó trong trường hợp cần thiết.
Công ty chuyên phân phối ÷ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát CONGTYHOACHAT.NET | Nơi cung cấp * kinh doanh hóa chất Floccel › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sorbitol – C6H14O6 Lỏng 70% Food Grade Thái Lan Thailand
Công Thức : C6H14O6
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 300kg/1phi
Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì
Sorbitol – C6H14O6 là một loại đường alcohol có tên hóa học đầy đủ là D-glucitol. Nó thuộc về nhóm các hợp chất polyol (hay còn gọi là đường alcohol) và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sorbitol – C6H14O6 thường được tạo ra từ glucose thông qua quá trình hydrogen hóa, trong đó nhóm aldehyde trên glucose được chuyển thành một nhóm hydroxyl. Điều này tạo ra một hợp chất có cấu trúc tứ diol (có bốn nhóm hydroxyl) và có tính chất là một chất lỏng đặc biệt.
Sorbitol – C6H14O6 có một số ứng dụng quan trọng. Trong ngành thực phẩm, nó được sử dụng làm chất làm ngọt thay thế đường, đặc biệt là trong sản phẩm không đường hoặc ít đường. Nó cũng có thể được tìm thấy trong kẹo, nước giải khát, kem, bánh ngọt và nhiều sản phẩm khác. Trong ngành dược phẩm, hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và chất tạo đặc trong các thuốc nước hoặc mỡ dầu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sorbitol – C6H14O6 cũng có thể gây tác động lỏng ruột hoặc tác dụng chống chảy hơi ở một số người, do đó nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng cụ thể được chỉ định.
Sorbitol – C6H14O6 là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H14O6, còn được gọi là đồng phân của glucose. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
Tính chất vật lý:
1. Tính chất hình thái: Sorbitol – C6H14O6 là một chất rắn không màu, có dạng hạt tinh thể hoặc bột mịn. Nó thường có hình dạng dạng tam giác hoặc hình hộp chữ nhật.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xảy ra trong khoảng 90-95 °C.
3. Tính chất tan: Sorbitol – C6H14O6 có khả năng tan trong nước và các dung môi có tính chất pola như ethanol, methanol và propylene glycol. Đây là một trong những lợi thế của Sorbitol – C6H14O6 trong ứng dụng công nghiệp và dược phẩm.
4. Độc tính: hóa chất này không độc, không gây kích ứng da và không gây nguy hiểm đối với sức khỏe con người. Nó thường được sử dụng làm chất làm ngọt thực phẩm và thành phần chính trong các sản phẩm không đường.
Tính chất hóa học:
1. Tính chất chống oxy hóa: Sorbitol – C6H14O6 có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ các chất khác khỏi quá trình oxy hóa.
2. Tính chất khử: có tính chất khử yếu và có thể được sử dụng làm chất khử trong một số ứng dụng hóa học.
3. Tính chất tạo màng: hóa chất có khả năng tạo màng, làm giảm độ nhớt của các dung dịch và cải thiện khả năng tạo màng của các sản phẩm.
4. Tính chất phản ứng: Sorbitol – C6H14O6 có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, bao gồm quá trình ester hóa, oxi hóa và khử, và các phản ứng trao đổi ion.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất này. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, Sorbitol – C6H14O6 có thể có các tính chất khác nhau và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp hóa chất.
Hóa chất Sorbitol – C6H14O6 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Sorbitol – C6H14O6
1. Thực phẩm: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt và chất điều chỉnh độ ngọt. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như kẹo cao su, kẹo mềm, chocolate, đồ uống có gas, sản phẩm làm đá và một số loại thực phẩm khác. Sorbitol – C6H14O6 không chỉ cung cấp hương vị ngọt mà còn có khả năng giữ ẩm và tạo cấu trúc trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Dược phẩm: hóa chất này có tính chất làm mềm, làm ẩm và chống oxy hóa, nên nó được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, bao gồm viên nén, xiro, siro và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
3. Công nghiệp: Sorbitol – C6H14O6 có khả năng chống đông đặc và chống ẩm, nên nó được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp. Ví dụ, Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong sản xuất chất làm mềm sợi, sơn, keo, nhựa và nhiều sản phẩm khác.
4. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm khác. Nó có thể cung cấp độ ẩm cho da và tóc, đồng thời làm mềm và làm mượt chúng.
5. Công nghệ sinh học: Sorbitol – C6H14O6 cũng có ứng dụng trong công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn và tế bào sinh học trong quá trình sản xuất sinh học và dược phẩm.
6. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, dầu gội, dầu dưỡng tóc và các sản phẩm khác. Nó có khả năng làm mềm, làm ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong công nghiệp như chất làm mềm sợi, chất chống đông đặc, chất làm ẩm và chất chống oxy hóa trong sản xuất sơn, keo, nhựa, chất kết dính và nhiều ứng dụng khác.
8. Ngành công nghệ sinh học: Sorbitol – C6H14O6 có ứng dụng trong công nghệ sinh học và công nghệ dược phẩm. Nó được sử dụng như một nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn và tế bào sinh học trong quá trình sản xuất sinh học và dược phẩm.
Sorbitol – C6H14O6 cũng có một số ứng dụng khác như trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa và chất bảo quản. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, Sorbitol – C6H14O6 có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất này phải tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sorbitol – C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Sorbitol – C6H14O6 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, vì hóa chất này có khả năng hút ẩm.
– Đậy chặt nắp hoặc đóng gói kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và hiểu tài liệu an toàn liên quan đến Sorbitol – C6H14O6 trước khi sử dụng.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab khi làm việc với hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Hạn chế hít phải hơi hóa chất, nên làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Tránh nuốt hóa chất. Nếu nuốt phải một lượng lớn hoặc có biểu hiện bất thường, cần tìm ngay sự y tế.
3. Loại bỏ:
– Không xả Sorbitol – C6H14O6 vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên. Hãy tuân thủ các quy định môi trường địa phương khi loại bỏ hóa chất này.
– Bạn nên liên hệ với các cơ quan quản lý chất thải hoặc đơn vị xử lý chất thải địa phương để biết cách loại bỏ Sorbitol – C6H14O6 một cách an toàn và hợp pháp.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất thông tin chung. Hãy tham khảo các tài liệu cụ thể, quy định an toàn và hướng dẫn từ nhà sản xuất để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định và biện pháp an toàn khi làm việc với Sorbitol – C6H14O6.
Nơi cung cấp ▲ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát CONGTYHOACHAT.NET | Đơn vị chuyên cung cấp ⌡ phân phối hóa chất Floccel › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Natri Sunphit – NA2SO3 Trung Quốc China
Công Thức : Na2SO3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
Natri Sunphit – NA2SO3 là muối natri của axit sunphurous, có dạng bột tinh thể màu trắng và tan trong nước. Natri Sunphit – NA2SO3 thường được sử dụng trong công nghiệp và các ứng dụng khác với vai trò là chất chống oxy hóa, chất khử và chất bảo quản. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, xử lý nước, làm chất tẩy, chất ức chế, và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Natri Sunphit – NA2SO3
Tính chất vật lý Natri Sunphit – NA2SO3
– Natri Sunphit – NA2SO3 có dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nó có khối lượng mol là khoảng 126.04 g/mol.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 33,4°C.
– Hóa chất này tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm.
Tính chất hóa học Natri Sunphit – NA2SO3
– Hóa chất này có tính chất khử mạnh. Nó có thể tác động lên các chất oxy hóa và chuyển chúng thành các chất khử.
– Khi tác động với axit, Natri Sunphit – NA2SO3 tạo ra khí sulfur dioxide (SO2), một chất có mùi hắc.
– Nó có khả năng tạo phức với các ion kim loại như đồng, bạc và thủy ngân, tạo thành các phức chất vô cơ.
– Natri Sunphit – NA2SO3 cũng có khả năng chống oxy hóa và bảo quản, do đó, nó thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm và chất tẩy trong ngành công nghiệp.
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng.
Natri Sunphit – NA2SO3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
1. Chất khử: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng làm chất khử trong nhiều quá trình hóa học. Nó có khả năng khử các chất oxy hóa và chuyển chúng thành các chất khử khác. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong quá trình khử oxy hóa, giảm màu, và khử clo trong nước.
2. Chất bảo quản thực phẩm: được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như rượu, nước trái cây, mật ong, mắm, và sản phẩm động vật như thịt và hải sản để gia tăng tuổi thọ và duy trì chất lượng.
3. Sản xuất giấy: Trong ngành sản xuất giấy, Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trong quá trình sản xuất giấy. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và tảo trong hỗn hợp chất xơ và nước.
4. Chất tẩy: hóa chất được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy không chứa clo. Nó có khả năng tẩy trắng và tẩy sạch các vết bẩn và vết ố trên các vật liệu như vải, gỗ, và giấy.
5. Xử lý nước: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng trong xử lý nước để khử clo, tẩy trắng và loại bỏ các chất gây ô nhiễm như sulfide, phenol và các hợp chất hữu cơ khác.
6. Ứng dụng trong ngành công nghiệp: có thể được sử dụng làm chất khử trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm, chất mài mòn kim loại, và trong một số quy trình công nghiệp khác.
7. Ngành dệt nhuộm: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để khử clo và loại bỏ các chất oxy hóa từ vật liệu và chất liệu nhuộm.
8. Ngành sản xuất hóa chất: hóa chất có thể được sử dụng làm chất khử trong quá trình sản xuất hóa chất khác, như tẩy trắng, xử lý bề mặt kim loại, sản xuất chất khử oxy hóa, và các quy trình hóa học khác.
9. Ngành chế biến thủy hải sản: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng trong quá trình chế biến thủy hải sản để bảo quản và ngăn chặn sự oxi hóa, giữ cho sản phẩm tươi ngon.
Ngoài ra, Natri Sunphit – NA2SO3 cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy, sản xuất mực in, chất xử lý bề mặt, và sản xuất chất tạo bọt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Natri Sunphit – NA2SO3 cần tuân thủ các hướng dẫn an toàn và chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm phù hợp.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất Natri Sunphit – NA2SO3, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản Natri Sunphit – NA2SO3
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp chai được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ hoặc tiếp xúc với các chất gây cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây nổ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo không tiếp xúc với thức ăn hoặc đồ uống.
2. An toàn khi sử dụng Natri Sunphit – NA2SO3
– Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phòng thí nghiệm, khi làm việc với Natri Sunphit – NA2SO3.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
– Hạn chế sự tiếp xúc với không khí để tránh oxi hóa và tạo thành sulfat.
– Không hút, nuốt hoặc uống hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị hút chân không nếu cần thiết.
3. Vận chuyển Natri Sunphit – NA2SO3
– Vận chuyển Natri Sunphit – NA2SO3 trong các bao bì chắc chắn, không rò rỉ và được đóng gói đúng cách.
– Đảm bảo tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và các yêu cầu về an toàn liên quan đến phương tiện vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Hủy bỏ Natri Sunphit – NA2SO3 theo các quy định và quy trình xử lý chất thải hóa học tại khu vực của bạn. Không xả thẳng vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không được xử lý.